THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEXUS ES 250 2021 - Chi tiết từ Lexus Việt Nam
Bạn đang quan tâm đến mẫu xe Lexus Es 250 2021 và đang cần biết chi tiết thông số kỹ thuật Lexus Es 250 2021 bao gồm: Kích thước xe, trọng lượng, dung tích động cơ và hộp số, mức tiêu hao nhiên liệu, trang thiết bị tiện nghi và tính năng an toàn trên xe Lexus Es 250. Hãy cùng Thế Giới Xe Ô Tô xem chi tiết bảng thông số kỹ thuật của xe Lexus Es 250 2021 mới nhất từ Lexus Việt Nam.
Thông số kỹ thuật Lexus Es 250 2021 hoàn toàn mới
Chi tiết ES 250 2021>> LEXUS ES 250 2021: Giá xe, giá lăn bánh & thông số kỹ thuật chi tiết
Tham khảo Giá xe và giá lăn bánh LEXUS ES 250 2021 mới nhất tại Hà Nội, Sài Gòn và các Tỉnh năm 2020.
GIÁ XE VÀ GIÁ LĂN BÁNH LEXUS ES 250 2021 |
|||
Khu vực | TP Hà Nội | TP Hồ Chí Minh | Tỉnh khác |
Thuế TB 12% | Thuế TB 10% | Thuế TB 10% | |
Giá niêm yết | 2.499 tỷ | 2.499 tỷ | 2.499 tỷ |
Thuế trước bạ | 299,88tr | 249,9tr | 249,9tr |
Phí đăng kiểm | 340k | 340k | 340k |
Phí sử dụng đường bộ 2,5 năm | 3,9tr | 3,9tr | 3,9tr |
Bảo hiểm thân vỏ xe 1 năm | 39,98tr | 39,98tr | 39,98tr |
Bảo hiểm TNDS bắt buộc 1 năm | 480k | 480k | 480k |
Lệ phí đăng ký cấp biển số | 20tr | 20tr | 2tr |
Phí dịch vụ đăng ký xe | 3tr | 3tr | 5tr |
Tổng giá xe lăn bánh | 2.867 tỷ | 2.817 tỷ | 2.801 tỷ |
(*) Giá xe và giá lăn bánh Lexus ES 250 2021 đã bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và các chi phí lăn bánh xe.
Bảng thông số kỹ thuật xe Lexus ES 250 2021 chính thức được cung cấp bởi Lexus Việt Nam, ES 250 2021 đã được nâng cấp một cách toàn diện về thiết kế, tiện nghi và tính năng an toàn, khả năng vận hành của xe như ghế ngồi bọc da cao cấp, màn hình DVD và camera lùi, điều hòa tự động, chìa khóa thông minh và đặc biệt xe được trang bị tính năng an toàn vượt trội như 10 túi khí, cân bằng điện tử, hệ thống phanh đĩa 4 bánh, phanh ABS, EBD, BA, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc... Tất cả những tính năng trên mang lại cho người sở hữu mẫu xe Lexus ES 250 2021 thêm an tâm trên mọi cung đường đi qua.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEXUS ES 250 2021
Bảng thông số kỹ thuật Lexus ES 250 2021 chính thức từ Lexus Việt Nam
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEXUS ES 250 2021 |
|
Động cơ & Vận hành | |
Kiểu động cơ | 4-cylinders, Inline type, D4S |
Dung tích xi lanh | 2,487 cc |
Công suất cực đại | 204 hp/6600 rpm |
Kiểu dẫn động | Cầu trước |
Chế độ lái | ECO/NORMAL/SPORT |
Tiêu chuẩn khí xả | EURO4 |
Tỷ số nén | 0,542361111 |
Hệ thống nhiên liệu | EFI, D-4S |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Cao tốc | 6.04 L/100km |
Đô thị | 8.8 L/100km |
Hỗn hợp | 7.06 L/100km |
Mô men xoắn cực đại | 335Nm / 4000 - 5000 vòng/phút |
Hộp số | UB80E - Direct Shift-8AT |
Hệ thống lái | Trợ lực lái điện |
Hệ thống treo | |
Trước | MacPherson |
Rear | Tay đòn kép |
Kích thước | |
Dài | 4,915 mm |
Rộng | 1,820 mm |
Cao | 1,450 mm |
Cơ sở | |
Chiều dài cơ sở | 2,820 mm |
Trước | 1,590 mm |
Sau | 1,600 mm |
Dung tích khoang hành lý | 420 L |
Trọng lượng | |
Trọng lượng không tải | 1600-1660 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2100 kg |
Thể tích thùng nhiên liệu | 60 L |
Vành xe | 235/45R18 |
Hệ thống phanh | Điện tử |
Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn báo rẽ | Dạng bóng |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn góc | Có |
Tự động bật /tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn sương mù | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | Có |
Đóng điện | Có |
Chức năng không chạm | Dạng đá chân |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Ống xả đơn | Có |
Hệ thống gạt mưa | Tự động |
Nội thất | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng Nanoe | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Hệ thống dẫn đường (bản đồ VN) | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | Có |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 10 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Làm mát ghế | Có |
Sưởi ghế | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Chất liệu ghế | Da Smooth |
Tay lái | |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Chỉnh điện | 4 hướng |
Nhớ vị trí | Nhớ 2 vị trí |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Ốp gỗ | Có |
Hệ thống âm thanh | Lexus Premium CD/DVD - AM/FM/USB/AUX/Bluetooth |
Số loa | 10 |
Màn hình | 12.3" |
An toàn | |
Phanh đỗ | Điện tử |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảm biến khoảng cách | Phía trước và sau |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi |
Túi khí | |
Túi khí phía trước | 2 |
Túi khí đầu gối cho người lái | 1 |
Túi khí đầu gối cho HK phía trước | 1 |
Túi khí bên phía trước | 2 |
Túi khí bên phía sau | 2 |
Túi khí rèm | 2 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Mui xe an toàn | Có |
Mua xe Lexus ES 250 2021
Khách hàng quan tâm đến mẫu xe Lexus ES250 2021 mới nhất và cần hỗ trợ tư vấn về thông số kỹ thuật, giá xe và giá lăn bánh. Mọi chi tiết về chương trình khuyến mãi, lịch giao xe Lexus ES 250 2021 quý khách hàng xin vui lòng liên hệ Lexus để được tư vấn và báo giá chính xác nhất.
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN & BÁO GIÁ TỐT NHẤT
TƯ VẤN MUA XE LEXUS |
0983 388 009 |
(*) HÃY Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động
Chi tiết ES 250 2021>> LEXUS ES 250 2021: Giá xe, giá lăn bánh & thông số kỹ thuật chi tiết