Thông số kỹ thuật Toyota Land Cruiser Prado 2021 - Kích thước, động cơ, hộp số, tiêu thụ nhiên liệu...
Thông số kỹ thuật xe Toyota Land Cruiser Prado 2021 chính thức mới nhất từ Toyota Việt Nam chi tiết nhất bao gồm kích thước xe, thông số động cơ, hộp số, các trang thiết bị ngoại thất, nội thất cùng tính năng an toàn xe Land Cruiser Prado 2021. Xe Land Cruiser Prado 2021 được nhập khẩu 100% từ Nhật Bản với chỉ duy nhất 1 phiên bản có giá 2,379 tỷ.
Thông số kỹ thuật Toyota Land Cruiser Prado 2021 chi tiết và chính xác nhất
Giá xe Toyota Land Cruiser Prado 2021
Chi tiết giá xe Toyota Land Prado 2021 hoàn toàn mới được công bố chính thức bởi Toyota Việt Nam
Toyota Land Cruiser Prado 2021 | Động cơ & Hộp số | Giá xe (vnđ) | Xuất sứ |
- Land Prado trắng ngọc trai | Xăng 2.7L Dual VVt-i 6AT | 2,387 tỷ | Nhật Bản |
- Land Prado màu khác | 2,379 tỷ |
(*) Giá xe Toyota Prado 2021 đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký, đăng kiểm xe.
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
TOYOTA MIỀN BẮC | TOYOTA MIỀN NAM |
0983 388 009 | 0931 600 111 |
(*) HÃY Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động
Thông số kỹ thuật Toyota Land Cruiser Prado 2021
Bảng thông số kỹ thuật xe Toyota Land Cruiser Prado 2021 chi tiết và cực đầy đủ bao gồm kích thước xe, động cơ, hộp số, tiêu thụ nhiên liệu, tính năng tiện nghi, tính năng an toàn... chi tiết nhất từ Toyota Việt Nam
Bảng thông số kỹ thuật Toyota Land Cruiser Prado 2021 |
||
Tổng quan | ||
Số chỗ ngồi | 7 chỗ | |
Kiểu dáng | SUV | |
Nhiên liệu | Xăng | |
Xuất xứ | Nhập Nhật Bản | |
Động cơ & Khung xe | ||
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4840 x 1885 x 1845 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2790 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1585/1585 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 31-25 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2030 - 2190 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2850 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 87 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i |
Dung tích xy lanh (cc) | 2694 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 122(164) / 5200 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 246 / 3900 | |
Tốc độ tối đa | 160 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian | |
Hộp số | Tự động 6 cấp / 6AT | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng |
Sau | Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn | |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực biến thiên theo tốc độ | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc hợp kim 18 - inch 6 chấu kép |
Kích thước lốp | 265/60R18 | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió x Đĩa thông gió |
Sau | Đĩa thông gió x Đĩa thông gió | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 11.2 |
Trong đô thị | 14.1 | |
Ngoài đô thị | 9.6 | |
Ngoại thất | ||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có, LED | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có / With | |
Đèn sương mù | Trước | Có/ With |
Sau | Có/ With | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Chức năng sấy gương | Có | |
Gạt mưa | Tự động | |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Tích hợp trên kính | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | |
Cánh hướng gió sau | Có | |
Nội thất | ||
Tay lái | Loại tay lái | 4 chấu, bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin, điện thoại rảnh tay kết nối qua bluetooth | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Ghế | ||
Chất liệu bọc ghế | Da / Leather | |
Ghế trước | Ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 10 hướng tích hợp thông gió và sưởi |
Ghế phụ | Chỉnh điện 4 hướng tích hợp thông gió và sưởi | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập 40:20:40, ghế bên phải gập, trượt 1 chạm |
Hàng ghế thứ ba | Gập phẳng điện, 50:50 / Power flat fold, 50:50 | |
Tiện nghi | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế | |
Hộp làm mát | Có / With | |
Hệ thống âm thanh | Loại loa | Thường |
Đầu đĩa | DVD | |
Số loa | 9 | |
Cổng kết nối AUX | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Khóa cửa điện | Có ( điều chỉnh & tự động) | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (lên - xuống 1 chạm & chống kẹt) (tất cả các cửa) | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có / With | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | |
An ninh | ||
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With | |
Khóa cửa 2 lớp | Có | |
An toàn chủ động | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 4 vị trí phía sau | |
An toàn bị động | ||
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Dây đai an toàn | 3 điểm tất cả ghế |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Land Prado 2021 mới nhất
Mua xe Toyota Land Cruiser Prado 2021
Quý khách đang quan tâm mua xe Toyota Land Cruiser Prado và cần tư vấn hỗ trợ về thông số kỹ thuật xe cũng như màu sắc nội ngoại thất xe, giá xe xin vui lòng liên hệ hotline để được tư vấn và báo giá xe Land Prado 2021 tốt nhất.
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
TOYOTA MIỀN BẮC | TOYOTA MIỀN NAM |
0983 388 009 | 0931 600 111 |
(*) HÃY Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động
Chi tiết xe Land Prado 2021>> TOYOTA LAND CRUISER PRADO 2021: Giá xe, giá lăn bánh, hình ảnh và thông số kỹ thuật chi tiết.