Thông số kỹ thuật Toyota Innova 2023 - Kích thước, động cơ, hộp số, tiêu thụ nhiên liệu...
Thông số kỹ thuật Toyota Innova 2023 chi tiết 4 phiên bản bao gồm Innova 2.0V, Innova 2.0 Venturer, Innova 2.0G và Innova 2.0E với những thông số như: kích thước xe, trọng lượng, dung tích động cơ và hộp số, mức tiêu hao nhiên liệu, trang thiết bị tiện nghi và tính năng an toàn trên xe Innova 2023. Hãy cùng Thế Giới Xe Ô Tô xem chi tiết bảng thông số kỹ thuật của xe Innova 2023 mới nhất từ Toyota Việt Nam.
Thông số kỹ thuật Toyota Innova 2023 chi tiết 4 phiên bản Innova 2.0V, Innova 2.0 Venturer, Innova 2.0G và Innova 2.0E
Giá xe Toyota Innova 2023
Chi tiết giá xe và giá lăn bánh Innova 2023 với 4 phiên bản bao gồm Innova 2.0V, Innova 2.0 Venturer, Innova 2.0G và Innova 2.0E được công bố chính thức bởi Toyota Việt Nam. Giá xe Innova 2023 lăn bánh dưới đây là mức đã được hưởng ưu đãi giảm 50% thuế trước bạ theo chính sách của nhà nước.
Giá xe Toyota Innova 2023 lăn bánh tại Hà Nội, Sài Gòn và Tỉnh |
||||||||
STT | Khu vực tính thuế | Hà Nội | Sài Gòn | Tỉnh Khác | ||||
Thuế TB 6% | Thuế TB 5% | Thuế TB 5% | ||||||
1 | Innova 2.0E | Giá xe | 750tr | 750tr | 750tr | |||
Giá lăn bánh | 835tr | 828tr | 812tr | |||||
2 | Innova 2.0G | Giá xe | 865tr | 865tr | 865tr | |||
Giá lăn bánh | 959tr | 950tr | 934tr | |||||
3 | Innova 2.0 Venturer | Giá xe | 879tr | 879tr | 879tr | |||
Giá lăn bánh | 974tr | 965tr | 949tr | |||||
4 | Innova 2.0V | Giá xe | 989tr | 989tr | 989tr | |||
Giá lăn bánh | 1.092 tỷ | 1.083 tỷ | 1.066 tỷ |
(*) Giá xe Toyota Innova 2023 đã bao gồm thuế tiêu thụ đặc biệt, chưa bao gồm thuế trước bạ và chi phí đăng ký đăng kiểm xe
Toyota Innova 2023 tại Việt Nam đã tạo được một chỗ đứng vững chãi với doanh số lên tới hàng chục nghìn xe 1 năm, với mong muốn mang lại cho khách hàng an tâm và luôn tin tưởng về mẫu xe Innova thì Innova 2023 hoàn toàn mới đã có rất nhiều thay đổi nhằm làm cho khách hàng thêm hào hứng và tin vào sản phẩm hơn.... Thế Giới Xe Ô Tô xin cập nhật Bảng thông số kỹ thuật Toyota Innova 2023 đang rất được chờ đợi này. Sau một thời gian ra mắt thì đến nay Innova tiếp tục được nâng cấp thêm trang thiết bị mới cho Innova 2023 như số tự động 6 cấp với động cơ có 2 chế độ lái là Eco và Power, bán thêm Innova Venturer với trang bị thể thao hơn. Bên cạnh đó Innova 2023 được trang bị đầy đủ các tiện nghi như màn hình DVD, điều hòa tự động, ghế chỉnh điện và bọc da, ngoại thất thay đổi hiện đại và trẻ trung hơn. Đặc biệt Toyota Innova 2023 được trang bị đầy đủ tính năng an toàn như 7 túi khí, cân bằng điện tử, hệ thống kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc....
Thông số kỹ thuật Toyota Innova 2023
Bảng thông số kỹ thuật Toyota Innova 2023 chi tiết 4 phiên bản Innova 2.0V, Innova 2.0 Venturer, Innova 2.0G và Innova 2.0E bao gồm: kích thước xe, trọng lượng, dung tích động cơ và hộp số, mức tiêu hao nhiên liệu, trang thiết bị tiện nghi và tính năng an toàn được công bố chính thức bởi Toytoa Việt Nam
Thông số kỹ thuật Toyota Innova 2023 |
||||
Các phiên bản Toyota Innova 2023 | 2.0V | 2.0 Venturer | 2.0G | 2.0E |
Kích thước xe | ||||
D x R x C | 4735 x 1830 x 1795 | 4735 x 1830 x 1795 | 4735 x 1830 x 1795 | 4735 x 1830 x 1795 |
Chiều dài cơ sở | 2750 | 2750 | 2750 | 2750 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) | 1540 x 1540 | 1540 x 1540 | 1540 x 1540 | 1540 x 1540 |
Khoảng sáng gầm xe | 178 | 178 | 178 | 178 |
Góc thoát (Trước/ sau) | 21/ 25 | 21/ 25 | 21/ 25 | 21/ 25 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,4 | 5,4 | 5,4 | 5,4 |
Trọng lượng không tải | 1755 | 1725 | 1720-1725 | 1695-1700 |
Trọng lượng toàn tải | 2330 | 2360 | 2370 | 2330 |
Động cơ và vận hành | ||||
Động cơ xăng Dual VVt-I 4 xi nhanh thẳng hàng, 16 van DOHC | Có | Có | Có | Có |
Dung tích công tác | 1998 | 1998 | 1998 | 1998 |
Công suất tối đa | 102 / 5600 | 102 / 5600 | 102 / 5600 | 102 / 5600 |
Mô men xoắn tối đa | 183 / 4000 | 183 / 4000 | 183 / 4000 | 183 / 4000 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 55 | 55 | 55 | 55 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Số tay 5 cấp |
Loại vành | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 215/55R17 | 215/55R17 | 205/65R16 | 205/65R16 |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu gần LED thấu kính | Có | Có | Có | Halogen |
Đèn chiếu xa halogen phản xạ đa hướng | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | Có | Có | Không |
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu | Tự động | Tự động | Tự động | Chỉnh tay |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | Có | Có | Không |
Đèn LED ban ngày | Có | Có | Có | Không |
Cản trước | Có | Có (Màu MLM) | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện và gập điện, tích hợp xinhan | Có | Có | Có | Có (không gập điện) |
Gương chiếu hậu mạ crôm | Có | Không | Không | Không |
Gạt mưa gián đoạn điều chỉnh thời gian | Có | Có | Có | Gián đoạn |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa mạ crom | Có | Khômg | Không | Không |
Sấy kính sau | Có | Có | Có | Có |
Nội thất | ||||
Vô lăng 3 chấu bọc da, ốp gỗ và mạ bạc | Có | Có | Có | Mạ bạc |
Chất liệu tay lái | Da | Da | Da | Urethane |
Nút bấm điều khiển tích hợp trên vô lăng | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng chỉnh tay 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
Trợ lực lái thủy lực | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói | Có | Có | Có | Có |
Ốp trang trí nội thất (ốp gỗ và viền trang trí mạ bạc) | Có | Có | Viền trang trí mạ bạc | Không |
Tay nắm cửa trong xe mạ crom | Có | Có | Có | Không |
Loại đồng hồ | Optitron | Optitron | Optitron | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Có | Có | Có | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | Có | Có | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | Có | Có | Không |
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4x2 Inch | Có | Có | Có | Màn hình đơn sắc |
Ghế ngồi | Da | Nỉ cao cấp | Nỉ cao cấp | Nỉ thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai chỉnh cơ 4 hướng gập 40:60 | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế thứ ba ngả lưng ghế và gập sang 2 bên 50:50 | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có | Có | Không | Không |
Tiện nghi | ||||
Hệ thống điều hòa 2 dàn lạnh tự động | Có | Có | Có | Chỉnh tay |
Cửa gió sau | Có | Có | Có | Có |
Màn DVD cảm ứng 7" tích hợp Appler Carplay và Android Auto | Có | Có | Có | Có |
Số loa | 6 | 6 | 6 | 6 |
Cổng kết nối AUX | Có | Có | Có | Có |
Cổng kết nối USB | Có | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh (Star Stop) | Có | Có | Có | Không |
Đèn LED trang trí trần xe | Có | Có | Không | Không |
Hộp lạnh | Có | Có | Có | Có |
Chức năng lên xuống kính 1 chạm chống kẹt tất cả các cửa | Có | Có (chỉ người lái) | Có (chỉ người lái) | Có (chỉ người lái) |
Chế độ lái Eco và Power | Có | Có | Có | Có |
Khóa cửa điện | Có | Có | Có | Có |
Tính năng an toàn | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến góc và cảm biến lùi (6 cảm biến) | Có | Có | Có | Có |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | Có | Có | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có | Có | Có | Có |
Túi khí rèm | Có | Có | Có | Có |
Túi khí đầu gối người lái | Có | Có | Có | Có |
Dây đai an toàn 3 điểm (7 vị trí) | Có | Có | Có | Có |
Cột lái tự đổ | Có | Có | Có | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống báo động | Có | Có | Có | Không |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | Có | Có | Không |
Mua xe Toyota Innova 2023
Khách hàng đang có nhu cầu mua xe Innova 2023 và cần hỗ trợ tư vấn về giá lăn bánh Toyota Innova và thông số kỹ thuật xe Innova 2023, mọi chi tiết về chương trình khuyến mãi, lịch giao xe Innova quý khách hàng xin vui lòng liên hệ hotline để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Chi tiết xe Innova 2023>> TOYOTA INNOVA 2023: Giá xe, giá lăn bánh & thông số kỹ thuật chi tiết