Thông số kỹ thuật Toyota Vios 2021 - kích thước, động cơ, tiêu thụ nhiên liệu, tiện nghi...
Thông số kỹ thuật Toyota Vios 2021 với các phiên bản Vios 1.5E MT, Vios 1.5E CVT và Vios 1.5G CVT bao gồm: kích thước xe, trọng lượng, dung tích động cơ và hộp số, mức tiêu hao nhiên liệu, trang thiết bị tiện nghi và tính năng an toàn trên xe Vios 2021. Hãy cùng Thế Giới Xe Ô Tô xem chi tiết bảng thông số kỹ thuật của xe Vios 2021 mới nhất từ Toyota Việt Nam.
Thông số kỹ thuật Toyota Vios 1.5E MT, Vios 1.5E CVT, Vios 1.5G CVT 2021 chi tiết nhất
Giá xe Toyota Vios 2021
Chi tiết giá xe Vios 2021 kèm giá lăn bánh chi tiết với 3 phiên bản Vios 1.5E MT, Vios 1.5E CVT và Vios 1.5G CVT được công bố chính thức bởi Toyota Việt Nam
Giá xe Toyota Vios 2021 lăn bánh tại Hà Nội, Sài Gòn và Tỉnh |
||||||||
STT | Khu vực tính thuế | Hà Nội | Sài Gòn | Tỉnh Khác | ||||
Thuế TB 12% | Thuế TB 10% | Thuế TB 10% | ||||||
1 | VIOS 1.5G CVT (Bản 7 túi khí) | Giá xe | 570tr | 570tr | 570tr | |||
Giá lăn bánh | 676tr | 664tr | 646tr | |||||
2 | VIOS 1.5E CVT (Bản 7 túi khí) | Giá xe | 540tr | 540tr | 540tr | |||
Giá lăn bánh | 642tr | 631tr | 613tr | |||||
3 | VIOS 1.5E CVT (Bản 3 túi khí) | Giá xe | 520tr | 520tr | 520tr | |||
Giá lăn bánh | 619tr | 608tr | 591tr | |||||
4 | VIOS 1.5E MT (Bản 7 túi khí) | Giá xe | 490tr | 490tr | 490tr | |||
Giá lăn bánh | 585tr | 575tr | 557tr | |||||
5 | VIOS 1.5E MT (Bản 3 túi khí) | Giá xe | 470tr | 470tr | 470tr | |||
Giá lăn bánh | 562tr | 553tr | 535tr |
(*) Giá xe Toyota Vios 2021 không phân biệt màu xe đã bao gồm thuế VAT, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và các chi phí lăn bánh xe.
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
TƯ VẤN MUA XE TOYOTA |
0983 388 009 |
(*) HÃY Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động
Thông số kỹ thuật Toyota Vios 2020
Bảng thông số kỹ thuật xe Toyota Vios 2021 các phiên bản Vios 1.5E MT, Vios 1.5E CVT và Vios 1.5G CVT chính thức được cung cấp bởi Toyota Việt Nam, Vios 2021 đã được nâng cấp một cách toàn diện về thiết kế, tiện nghi và tính năng an toàn, khả năng vận hành của xe như ghế ngồi bọc da cao cấp, màn hình DVD và camera lùi, điều hòa tự động, chìa khóa thông minh và đặc biệt xe được trang bị tính năng an toàn vượt trội như 7 túi khí (Vios 1.5E MT và 1.5E CVT có thể lựa chọn bản 7 túi khí hoặc 3 túi khí), cân bằng điện tử, hệ thống phanh đĩa 3 bánh, phanh ABS, EBD, BA, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc... Tất cả những tính năng trên mang lại cho người sở hữu mẫu xe Vios 2021 thêm an tâm trên mọi cung đường đi qua.
Thông số kỹ thuật Toyota Vios 2021 |
||||
Chi tiết thông số xe Vios 2021 |
Vios 1.5E MT | Vios 1.5E CVT | Vios 1.5G CVT | |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE | ||||
Kích thước | ||||
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4425x1730x1475 | 4425x1730x1475 | 4425x1730x1475 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | 2550 | 2550 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1475/1460 | 1475/1460 | 1475/1460 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | 133 | 133 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,1 | 5,1 | 5,1 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1075 | 1105 | 1110 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 | 1550 | 1550 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42L | 42L | 42L | |
Động cơ | ||||
Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) | 2NR-FE (1.5L) | 2NR-FE (1.5L) | |
Số xy lanh | 4 | 4 | 4 | |
Dung tích xy lanh | 1496 | 1496 | 1496 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử | |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | |
Công suất tối đa | (79)107/6000 | (79)107/6000 | (79)107/6000 | |
Mô men xoắn tối đa | 140/4200 | 140/4200 | 140/4200 | |
Tốc độ tối đa | 180 | 170 | 170 | |
Hệ thống truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | |
Hộp số tự động vô cấp CVT | 5MT | Có | Có | |
Hệ thống treo | ||||
Trước độc lập Macpherson | Có | Có | Có | |
Sau thanh dầm xoắn | Có | Có | Có | |
Trợ lực tay lái điện | Có | Có | Có | |
Vành & lốp xe | ||||
Loại vành | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc | |
Kích thước lốp | 185/60R15 | 185/60R15 | 185/60R15 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc | |
Phanh | ||||
Trước đĩa thông gió | Có | Có | Có | |
Sau đĩa đặc | Có | Có | Có | |
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 | Có | Có | Có | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | ||||
Ngoài đô thị | 5,0 | 4,9 | 4,9 | |
Kết hợp | 5,8 | 5,7 | 5,7 | |
Trong đô thị | 7,3 | 7,1 | 7,1 | |
NGOẠI THẤT | ||||
Cụm đèn trước | ||||
Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng | Có | Có | Bi Halogen | |
Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng | Có | Có | Có | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có | Không có | Có | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có | Không có | Có | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | Có | Có-Tự động ngắt | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có | Không có | Có | |
Cụm đèn sau | Bóng thường | Bóng thường | LED | |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | Bóng thường | LED | LED | |
Đèn sương mù | Có | Có | Có | |
Gương chiếu hậu ngoài | ||||
Chức năng điều chỉnh điện | Có | Có | Có | |
Chức năng gập điện | Có | Có | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có | |
Cùng màu thân xe | Có | Có | Có | |
Gạt mưa | ||||
Trước giá đoạn, điều chỉnh thời gian | Có | Có | Có | |
Chức năng sấy kính sau | Có | Có | Có | |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có | |
Tay nắm cửa ngoài xe mạ crom | Không | Không | Có | |
NỘI THẤT | ||||
Tay lái | ||||
Loại tay lái | 3 chấu | 4 chấu | 5 chấu | |
Vô lăng bọc da, mạ bạc | Urethane | Urethane | Có | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Không có | Có | Có | |
Vô lăng chỉnh tay 2 hướng | Có | Có | Có | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói | Có | Có | Có | |
Tay nắm cửa trong xe mạ bạc | Không | Không | Có | |
Cụm đồng hồ | ||||
Loại đồng hồ | Analog | Optitron | Optitron | |
Đèn báo chế độ Eco | Không có | Có | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có (TFT) | |
Ghế | ||||
Chất liệu bọc ghế | Da Simili | Da | Da | |
Ghế lái chỉnh tay 6 hướng | Có | Có | Có | |
Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng | Có | Có | Có | |
Hàng ghế thứ hai gập 64:40 | Có | Có | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | |
Tiện nghi | ||||
Hệ thống điều hòa tự động | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động | |
Hệ thống âm thanh | ||||
Đầu đĩa DVD 7" cảm ứng | Có | Có | Có | |
Số loa | 4 | 4 | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Có | Có | Có | |
Cổng kết nối USB | Có | Có | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | |
Kết nối Android auto và Apple Carplay | Có | Có | Có | |
Chìa khóa thông minh StarStop | Không có | Không có | Có | |
Khóa cửa điện | Có | Có | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | Có | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện tự động và chống kẹt cửa lái | Có | Có | Có | |
AN NINH VÀ AN TOÀN | ||||
Hệ thống báo động | Có | Có | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không có | Không có | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | |
Ga tự động (Cruiser Control) | Không | Không | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không | Có (cảm biến lùi) | Có (6 cảm biến) | |
Túi khí | Chọn 7 hoặc 3 túi khí | Chọn 7 hoặc 3 túi khí | 7 túi khí | |
Khung xe GOA | Có | Có | Có | |
Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 5 vị trí | Có | Có | Có | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có | Có | Có | |
Cột lái tự đổ | Có | Có | Có | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có | Có | Có |
Mua xe Toyota Vios 2021
Khách hàng đang có nhu cầu mua xe Toyota Vios 2021 và cần hỗ trợ tư vấn về giá xe, giá lăn bánh Vios và thông số kỹ thuật xe Toyota Vios, lựa chọn màu xe Vios, thủ tục mua xe Vios mọi chi tiết về chương trình khuyến mãi, lịch giao xe Vios quý khách hàng xin vui lòng liên hệ hotline để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
TƯ VẤN MUA XE TOYOTA |
0983 388 009 |
(*) HÃY Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động
Chi tiết xe Vios 2021>> TOYOTA VIOS 2021: Giá xe, giá lăn bánh & thông số kỹ thuật