THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEXUS RX 300 2021 - Chi tiết từ Lexus Việt Nam
Bạn đang quan tâm đến mẫu xe Lexus RX 300 2021 và đang cần biết chi tiết thông số kỹ thuật Lexus RX 300 2021 bao gồm: Kích thước xe, trọng lượng, dung tích động cơ và hộp số, mức tiêu hao nhiên liệu, trang thiết bị tiện nghi và tính năng an toàn trên xe Lexus RX300. Hãy cùng Thế Giới Xe Ô Tô xem chi tiết bảng thông số kỹ thuật của xe Lexus RX 300 2021 mới nhất từ Lexus Việt Nam.
Thông số kỹ thuật Lexus RX 300 2021 hoàn toàn mới
Chi tiết RX300 2021>> LEXUS RX 300 2021: Giá xe, giá lăn bánh & thông số kỹ thuật chi tiết
Tham khảo Giá xe và giá lăn bánh LEXUS RX 300 2021 mới nhất tại Hà Nội, Sài Gòn và các Tỉnh năm 2021.
GIÁ XE VÀ GIÁ LĂN BÁNH LEXUS RX 300 2021 |
|||
Khu vực | TP Hà Nội | TP Hồ Chí Minh | Tỉnh khác |
Thuế TB 12% | Thuế TB 10% | Thuế TB 10% | |
Giá niêm yết | 3.180 tỷ | 3.180 tỷ | 3.180 tỷ |
Thuế trước bạ | 381,6tr | 318tr | 318tr |
Phí đăng kiểm | 340k | 340k | 340k |
Phí sử dụng đường bộ 2,5 năm | 3,9tr | 3,9tr | 3,9tr |
Bảo hiểm thân vỏ xe 1 năm | 50,88tr | 50,88tr | 50,88tr |
Bảo hiểm TNDS bắt buộc 1 năm | 480k | 480k | 480k |
Lệ phí đăng ký cấp biển số | 20tr | 20tr | 2tr |
Phí dịch vụ đăng ký xe | 3tr | 3tr | 5tr |
Tổng giá xe lăn bánh | 3.640 tỷ | 3.577 tỷ | 3.561 tỷ |
(*) Giá xe và giá lăn bánh Lexus RX 300 2021 đã bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và các chi phí lăn bánh xe.
Bảng thông số kỹ thuật xe Lexus RX 300 2021 chính thức được cung cấp bởi Lexus Việt Nam, RX 300 2021 đã được nâng cấp một cách toàn diện về thiết kế, tiện nghi và tính năng an toàn, khả năng vận hành của xe như ghế ngồi bọc da cao cấp, màn hình DVD và camera lùi, điều hòa tự động, chìa khóa thông minh và đặc biệt xe được trang bị tính năng an toàn vượt trội như 10 túi khí, cân bằng điện tử, hệ thống phanh đĩa 4 bánh, phanh ABS, EBD, BA, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc... Tất cả những tính năng trên mang lại cho người sở hữu mẫu xe Lexus RX 300 2021 thêm an tâm trên mọi cung đường đi qua.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEXUS RX 300 2021
Bảng thông số kỹ thuật Lexus RX 300 2021 mới nhất được cập nhật bởi Lexus Việt Nam.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEXUS RX 300 2021 |
|||
Kích thước & tính năng vận hành | |||
Dài x rộng x cao (mm) | 4.890 x 1.895 x 1.690 | ||
Chiều dài cơ sở | 2.790 mm | ||
Chiều ngang trục trước/sau | 1.640 mm/1.630 mm | ||
Trọng lượng không tải | 1.965 – 2.070 kg | ||
Trọng lượng toàn tải | 2.575 kg | ||
Động cơ | Động cơ I4 tăng áp 2.0L, 4 xy lanh | ||
Dung tích xi lanh | 1.998 cc | ||
Hộp số | Tự động 6 cấp | ||
Công suất cực đại | 235 mã lực tại 4.800 – 5.600 vòng/phút | ||
Mômen xoắn cực đại | 350Nm tại 1.650 – 4.000 vòng/phút | ||
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian | ||
Chế độ lái | Eco / Normal / Sport S / Sport S+ / Customize | ||
Tốc độ tối đa | 200 km/h | ||
Thời gian tăng tốc (0 – 100km/h) | 9,2 giây | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Tỉ số nén | 11,8 | ||
Thể tích bình nhiên liệu | 72 lít | ||
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 6 | ||
Hệ thống treo | Hệ thống treo tự động thích ứng (AVS) | ||
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson / Tay đòn kép | ||
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực điện (EPS) | ||
Kích thước mâm | 20 inch | ||
Thông số lốp | 235/55 R20 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (lốp) | 5,8 m | ||
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt 328 mm | ||
Hệ thống phanh sau | Đĩa tản nhiệt 338 mm | ||
Dung tích khoang hành lý | 176 lít / 432 lít (Khi gập hàng ghế thứ 3) | ||
Trang bị ngoại thất | |||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần/xa | 3 bóng Full-LED | |
Đèn báo rẽ | Dải đèn LED | ||
Đèn ban ngày | Đèn LED | ||
Đèn sương mù | Đèn LED | ||
Đèn chiếu góc | Đèn LED | ||
Rửa đèn | Có | ||
Tự động bật/tắt | Có | ||
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | ||
Cụm đèn sau | Đèn báo phanh | Đèn LED | |
Đèn báo rẽ | Dải đèn LED | ||
Đèn sương mù | Có | ||
Gương chiếu hậu hai bên | Chỉnh điện | ||
Tự động gập | |||
Tự động điều chỉnh hạ tầm nhìn khi lùi | |||
Chống chói | |||
Sấy gương | |||
Nhớ vị trí | |||
Cửa khoang hành lý | Mở/đóng điện | ||
Mở cốp không chạm (đá cốp) | |||
Cửa số trời | Điều chỉnh điện | ||
Đóng mở 1 chạm | |||
Chức năng chống kẹt | |||
Trang bị nội thất | |||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | ||
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline | ||
Hàng ghế đầu | Chỉnh điện 10 hướng | ||
Nhớ ghế (3 vị trí) | |||
Làm mát ghế | |||
Chức năng hỗ trợ ra vào | |||
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện 10 hướng | ||
Nhớ ghế (3 vị trí) | |||
Làm mát ghế | |||
Hàng ghế sau | Gập 40:60 | ||
Tay lái | Chỉnh điện | ||
Nhớ vị trí | |||
Chức năng hỗ trợ ra vào | |||
Chức năng sưởi vô lăng | |||
Ốp gỗ Shimamoku cao cấp | |||
Sạc không dây | Có | ||
Chìa khóa dạng thẻ | Có | ||
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh cơ | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | ||
Chức năng lọc bụi phấn hoa | |||
Tự động thay đổi chế độ lấy gió | |||
Điều khiển cửa gió thông minh | |||
Hệ thống âm thanh | Mark Levison | ||
Số loa | 12 loa | ||
Màn hình giải trí | DVD, cảm ứng 12,3 inch | ||
Kết nối điện thoại thông minh | Apple Carplay & Android Auto | ||
Điều hướng hệ thống giải trí | Lexus Touchpad | ||
Đầu CD/DVD | Có | ||
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có | ||
Hệ thống an toàn | |||
Phanh tay | Điện tử | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh | Có | ||
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp | Có | ||
Phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | ||
Hệ thống đèn pha thông minh | Công nghệ đèn pha thông minh BladeScan | ||
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | Có | ||
Hệ thống ổn định thân xe | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Kiểm soát hành trình chủ động | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | ||
Cảnh báo có phương tiện khi lùi xe | Có | ||
Cảm biến khoảng cách | Phía trước và sau | ||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi | ||
Hệ thống túi khí | Túi khí phía trước | 2 | |
Túi khí đầu gối cho người lái | 1 | ||
Túi khí đệm cho hành khách phía trước | 1 | ||
Túi khí bên phía trước | 2 | ||
Túi khí bên phía sau | 2 | ||
Túi khí rèm | 2 | ||
Tổng số túi khí | 10 | ||
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Mua xe Lexus RX 300 2021
Khách hàng quan tâm đến mẫu xe Lexus RX 300 2021 mới nhất và cần hỗ trợ tư vấn về thông số kỹ thuật, giá xe và giá lăn bánh. Mọi chi tiết về chương trình khuyến mãi, lịch giao xe Lexus RX 300 2021 quý khách hàng xin vui lòng liên hệ Lexus để được tư vấn và báo giá chính xác nhất.
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN & BÁO GIÁ TỐT NHẤT
TƯ VẤN MUA XE LEXUS |
0983 388 009 |
(*) HÃY Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động
Chi tiết RX300 2021>> LEXUS RX 300 2021: Giá xe, giá lăn bánh & thông số kỹ thuật chi tiết