THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEXUS RX 350 và LEXUS RX 350L 2021 - Chi tiết từ Lexus Việt Nam
Bạn đang quan tâm đến mẫu xe Lexus RX 350 và Lexus RX 350L 2021 hiện tại đang được Lexus Việt Nam nhập về với 2 phiên bản RX350 bản 5 chỗ và RX350L bản 7 chỗ ngồi và đang cần biết chi tiết thông số kỹ thuật Lexus RX350 và Lexus RX350L 2021 bao gồm: Kích thước xe, trọng lượng, dung tích động cơ và hộp số, mức tiêu hao nhiên liệu, trang thiết bị tiện nghi và tính năng an toàn trên xe Lexus RX350L và RX350. Hãy cùng Thế Giới Xe Ô Tô xem chi tiết bảng thông số kỹ thuật của xe Lexus RX 350 và Lexus RX 350L mới nhất từ Lexus Việt Nam.
Thông số kỹ thuật RX350 và Lexus RX350L 2021 hoàn toàn mới
Chi tiết RX350 và Lexus RX350L 2021>> Lexus RX 350 và Lexus RX 350L 2021: Giá xe, giá lăn bánh & thông số kỹ thuật chi tiết
Tham khảo Giá xe và giá lăn bánh Lexus RX 350 và Lexus RX 350L 2021 mới nhất tại Hà Nội, Sài Gòn và các Tỉnh năm 2021.
GIÁ XE VÀ GIÁ LĂN BÁNH LEXUS RX 350 VÀ LEXUS RX350L 2021 |
|||||||
Khu vực tính thuế | Hà Nội | Sài Gòn | Tỉnh Khác | ||||
Thuế TB 12% | Thuế TB 10% | Thuế TB 10% | |||||
LEXUS RX 350 | Giá xe | 4.120 tỷ | 4.120 tỷ | 4.120 tỷ | |||
Giá lăn bánh | 4.708 tỷ | 4.626 tỷ | 4.610 tỷ | ||||
LEXUS RX350L | Giá xe | 4.210 tỷ | 4.210 tỷ | 4.210 tỷ | |||
Giá lăn bánh | 4.810 tỷ | 4.726 tỷ | 4.710 tỷ |
(*) Giá xe và giá lăn bánh Lexus RX 350 và Lexus RX 350L 2021 đã bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và các chi phí lăn bánh xe.
Bảng thông số kỹ thuật xe Lexus RX 350 và Lexus RX 350L 2021 chính thức được cung cấp bởi Lexus Việt Nam, Lexus RX 350 và Lexus RX 350L 2021 đã được nâng cấp một cách toàn diện về thiết kế, tiện nghi và tính năng an toàn, khả năng vận hành của xe như ghế ngồi bọc da cao cấp, màn hình DVD và camera lùi, điều hòa tự động, chìa khóa thông minh và đặc biệt xe được trang bị tính năng an toàn vượt trội như 10 túi khí, cân bằng điện tử, hệ thống phanh đĩa 4 bánh, phanh ABS, EBD, BA, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc... Tất cả những tính năng trên mang lại cho người sở hữu mẫu xe Lexus Lexus RX 350 và Lexus RX 350L 2021 thêm an tâm trên mọi cung đường đi qua.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEXUS RX 350 và LEXUS RX 350L 2021
Bảng thông số kỹ thuật Lexus Lexus RX 350 và Lexus RX 350L 2021 mới nhất được cập nhật bởi Lexus Việt Nam.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEXUS RX 350 và LEXUS RX 350L 2021 |
|||||
BẢNG THÔNG SỐ CHI TIẾT | LEXUS RX 350 | LEXUS RX 350L | |||
KÍCH THƯỚC VÀ TÍNH NĂNG VẬN HÀNH | |||||
Dài x rộng x cao (mm) | 4.890 x 1.895 x 1.690 | 5.000 x 1.895 x 1.700 | |||
Chiều dài cơ sở | 2.790 mm | 2.790 mm | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 200 | |||
Dung tích khoang hành lý (Lít) | 453 | 176/432 (gập hàng ghế thứ 3) | |||
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 72 | 72 | |||
Động cơ | Động cơ V6 | Động cơ V6 | |||
Dung tích xi lanh | 3.546 cc | 3.546 cc | |||
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp | |||
Công suất cực đại | 290Hp tại 6300 vòng/phút | 290Hp tại 6300 vòng/phút | |||
Mômen xoắn cực đại | 358Nm tại 4600-4700 vòng/phút | 358Nm tại 4600-4700 vòng/phút | |||
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian | |||
Chế độ lái | Eco / Normal / Sport S / Sport S+ / Customize | Eco / Normal / Sport S / Sport S+ / Customize | |||
Thời gian tăng tốc (0 – 100km/h) | 9,2 giây | 9,2 giây | |||
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | |||
Tỉ số nén | 11,8 | 11,8 | |||
Thể tích bình nhiên liệu | 72 lít | 72 lít | |||
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 6 | Euro 6 | |||
Hệ thống treo | Hệ thống treo tự động thích ứng (AVS) | Hệ thống treo tự động thích ứng (AVS) | |||
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson / Tay đòn kép | MacPherson / Tay đòn kép | |||
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực điện (EPS) | Tay lái trợ lực điện (EPS) | |||
Kích thước mâm | 20 inch | 20 inch | |||
Thông số lốp | 235/55 R20 | 235/55 R20 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (lốp) | 5,8 m | 5,8 m | |||
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt 328 mm | Đĩa tản nhiệt 328 mm | |||
Hệ thống phanh sau | Đĩa tản nhiệt 338 mm | Đĩa tản nhiệt 338 mm | |||
Tiêu thụ nhiên liệu | |||||
Cao tốc (L/100Km) | 7,7 | 7,5 | |||
Hỗn hợp (L/100Km) | 10,2 | 9,9 | |||
Đô thị (L/100Km) | 14,3 | 13,9 | |||
TRANG BỊ NGOẠI THẤT | |||||
Cụm đèn trước | |||||
Đèn chiếu gần/xa | 3 bóng Full-LED | 3 bóng Full-LED | |||
Đèn báo rẽ | Dải đèn LED | Dải đèn LED | |||
Đèn ban ngày | Đèn LED | Đèn LED | |||
Đèn sương mù | Đèn LED | Đèn LED | |||
Đèn chiếu góc | Đèn LED | Đèn LED | |||
Rửa đèn | Có | Có | |||
Tự động bật/tắt | Có | Có | |||
Tự động điều chỉnh đèn pha thích ứng (AHS) | Có | Có | |||
Giá nóc | Có | Có | |||
Cụm đèn sau | |||||
Đèn báo phanh | Đèn LED | Đèn LED | |||
Đèn báo rẽ | Dải đèn LED | Dải đèn LED | |||
Đèn sương mù | Có | Có | |||
Gương chiếu hậu hai bên | Chỉnh điện | Chỉnh điện | |||
Tự động gập | Tự động gập | ||||
Tự động điều chỉnh hạ tầm nhìn khi lùi | Tự động điều chỉnh hạ tầm nhìn khi lùi | ||||
Chống chói | Chống chói | ||||
Sấy gương | Sấy gương | ||||
Nhớ vị trí | Nhớ vị trí | ||||
Cửa khoang hành lý | Mở/đóng điện | Mở/đóng điện | |||
Mở cốp không chạm (đá cốp) | Mở cốp không chạm (đá cốp) | ||||
Cửa số trời | Điều chỉnh điện | Điều chỉnh điện | |||
Đóng mở 1 chạm | Đóng mở 1 chạm | ||||
Chức năng chống kẹt | Chức năng chống kẹt | ||||
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI | |||||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 7 chỗ | |||
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline | Da Semi-aniline | |||
Hàng ghế đầu | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | |||
Nhớ ghế (3 vị trí) | Nhớ ghế (3 vị trí) | ||||
Làm mát ghế | Làm mát ghế | ||||
Chức năng hỗ trợ ra vào | Chức năng hỗ trợ ra vào | ||||
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | |||
Nhớ ghế (3 vị trí) | Nhớ ghế (3 vị trí) | ||||
Làm mát ghế | Làm mát ghế | ||||
Hàng ghế sau | Chỉnh điện Gập 40:60 và sưởi ghế | Gập 40:60 | |||
Hàng ghế thứ 3 | Không | Gập điện 50:50 | |||
Tay lái | Chỉnh điện | Chỉnh điện | |||
Nhớ vị trí | Nhớ vị trí | ||||
Chức năng hỗ trợ ra vào | Chức năng hỗ trợ ra vào | ||||
Chức năng sưởi vô lăng | Chức năng sưởi vô lăng | ||||
Ốp gỗ Shimamoku cao cấp | Ốp gỗ Shimamoku cao cấp | ||||
Sạc không dây | Có | Có | |||
Chìa khóa dạng thẻ | Có | Có | |||
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | |||
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | |||
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Chức năng lọc bụi phấn hoa | ||||
Tự động thay đổi chế độ lấy gió | Tự động thay đổi chế độ lấy gió | ||||
Điều khiển cửa gió thông minh | Điều khiển cửa gió thông minh | ||||
Hệ thống âm thanh | Mark Levison | Mark Levison | |||
Số loa | 15 loa | 15 loa | |||
Màn hình giải trí | DVD, cảm ứng 12,3 inch | DVD, cảm ứng 12,3 inch | |||
Kết nối điện thoại thông minh | Apple Carplay & Android Auto | Apple Carplay & Android Auto | |||
Điều hướng hệ thống giải trí | Lexus Touchpad | Lexus Touchpad | |||
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có | Có | |||
TÍNH NĂNG AN TOÀN | |||||
Phanh tay | Điện tử | Điện tử | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh | Có | Có | |||
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất | Có | Có | |||
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | |||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có | |||
Hệ thống đèn pha thông minh | Công nghệ đèn pha thông minh BladeScan | Công nghệ đèn pha thông minh BladeScan | |||
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | Có | Có | |||
Hệ thống ổn định thân xe | Có | Có | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | |||
Kiểm soát hành trình chủ động | Có | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường | Có | Có | |||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | Có | |||
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có | Có | |||
Cảnh báo có phương tiện khi lùi xe | Có | Có | |||
Cảm biến khoảng cách | Phía trước và sau | Phía trước và sau | |||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Camer 360 độ | Camera 360 độ | |||
Hệ thống túi khí | 10 túi khí | 10 túi khí |
Qua bảng so sánh thông số kỹ thuật Lexus RX 350 và Lexus RX 350L khách hàng có thể đưa ra sự so sánh về kích thước, động cơ, hôp số và chi tiết các trang bị nội ngoại thất tiện nghi cùng tính năng an toàn để đưa ra sự lựa chọn phù hợp khi quyết định nên mua Lexus RX 350 bản 5 chỗ hoặc Lexus RX 350L bản 7 chỗ để phù hợp với mục đích cũng như nhu cầu sử dụng của bản thân và gia đình.
Mua xe Lexus RX 350 và Lexus RX 350L 2021
Khách hàng quan tâm đến mẫu xe Lexus Lexus RX 350 và Lexus RX 350L 2021 mới nhất và cần hỗ trợ tư vấn về thông số kỹ thuật, giá xe và giá lăn bánh. Mọi chi tiết về chương trình khuyến mãi, lịch giao xe Lexus RX 350 và Lexus RX 350L 2021 quý khách hàng xin vui lòng liên hệ Lexus để được tư vấn và báo giá chính xác nhất.
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN & BÁO GIÁ TỐT NHẤT
TƯ VẤN MUA XE LEXUS |
0983 388 009 |
(*) HÃY Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động
Chi tiết RX350 và Lexus RX350L>> Lexus RX 350 và Lexus RX 350L 2021: Giá xe, giá lăn bánh & thông số kỹ thuật chi tiết