Thông số kỹ thuật Toyota Rush 2022 - Kích thước, động cơ, tiện nghi, tiêu hao nhiên liệu...
Thông số kỹ thuật Toyota Rush 2022 chi tiết bao gồm: kích thước xe, trọng lượng, dung tích động cơ và hộp số, mức tiêu hao nhiên liệu, trang thiết bị tiện nghi và tính năng an toàn trên xe Rush 2022. Toyota Rush 2022 là mẫu xe SUV 7 chỗ cỡ nhỏ với mức giá phải chăng cùng những công nghệ và trang thiết bị tiện nghi rất hiện đại. Hãy cùng Thế Giới Xe Ô Tô xem chi tiết bảng thông số kỹ thuật của xe Rush 2022 mới nhất từ Toyota Việt Nam.
Thông số kỹ thuật Toyota Rush 2022 đầy đủ và chi tiết nhất
Giá xe Toyota Rush 2022
Chi tiết giá xe Toyota Rush 2022 nhập khẩu kèm giá lăn bánh xe Rush 2022 mới nhất tại Hà Nội, Sài Gòn và các tỉnh.
Giá xe Toyota Rush 2022 lăn bánh tại Hà Nội, Sài Gòn và tỉnh |
||||
STT | Khu vực | TP Hà Nội | TP Hồ Chí Minh | Tỉnh khác |
Thuế TB 12% | Thuế TB 10% | Thuế TB 10% | ||
1 | Giá xe Rush 2020 | 634tr | 634tr | 634tr |
2 | Thuế trước bạ | 80,16tr | 66,8tr | 66,8tr |
3 | Phí đăng kiểm | 340k | 340k | 340k |
4 | Phí sử dụng đường bộ 2,5 năm | 3,9tr | 3,9tr | 3,9tr |
5 | Bảo hiểm thân vỏ xe 1 năm | 10,69tr | 10,69tr | 10,69tr |
6 | Bảo hiểm TNDS bắt buộc 1 năm | 480k | 480k | 480k |
7 | Lệ phí đăng ký cấp biển số | 20tr | 20tr | 2tr |
8 | Phí dịch vụ đăng ký xe | 3tr | 3tr | 5tr |
9 | Giá xe Rush 2020 lăn bánh | 747tr | 735tr | 719tr |
(*) Giá xe Toyota Rush 2022 lăn bánh đã bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế VAT và các chi phí lăn bánh xe
Toyota Rush 2022 là dòng xe 7 chỗ ngồi (5+2) và được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Toyota Rush 2022 với thiết kế thể thao bắt mắt, trẻ trung. Rush 2022 có kích thước được đánh giá là hợp lý nhất với dài x rộng x cao tương ứng 4435 x 1695 x 1705 (mm), Xe Rush có khoảng sáng gầm xe rất cao thậm chí còn cao hơn một số dòng SUV cao cấp như Everest và Fortuner cụ thể Rush có khoảng sáng gầm xe 220 mm, xe có chiều dài cơ sở 2695 mm giúp cho xe có không gian nội thất rộng dãi và dễ dàng bố trí các hàng ghế. Bên cạnh đó Toyota Rush 2022 được trang bị đầy đủ các tiện nghi như màn hình DVD, điều hòa tự động, đặc biệt Toyota Rush được trang bị đầy đủ tính năng an toàn như 6 túi khí, cân bằng điện tử, hệ thống kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc....Thế Giới Xe Ô Tô xin cập nhật Bảng thông số kỹ thuật Toyota Rush 2022 đang rất được chờ đợi này.
Thông số kỹ thuật Toyota Rush 2022
Bảng thông số kỹ thuật xe Toyota Rush 2022 chi tiết bao gồm các thông số: kích thước xe, trọng lượng, dung tích động cơ và hộp số, mức tiêu hao nhiên liệu, trang thiết bị tiện nghi và tính năng an toàn trên xe Rush 2020 chính thức được công bố bởi Toyota Việt Nam
Thông số kỹ thuật Toyota Rush 2022 |
||
Tổng quan | ||
Số chỗ ngồi | 7 chỗ | |
Kiểu dáng | SUV | |
Nhiên liệu | Xăng | |
Xuất xứ | Xe nhập khẩu | |
Động cơ & Khung xe | ||
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4435 x 1695 x 1705 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 2490 x 1415 x 1195 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2685 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1445/1460 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 31.0/26.5 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1290 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1870 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 45 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-VE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (76)/102 @ 6300 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 134 @ 4200 | |
Tốc độ tối đa | 160 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Chế độ lái | Không có | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số tự động 4 cấp/4AT | |
Hệ thống treo | Trước | Macpherson |
Sau | Phụ thuộc đa liên kết | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Power |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 215/60R17 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 16" |
Sau | Tang trống | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 6.7 |
Trong đô thị | 8.2 | |
Ngoài đô thị | 5.8 | |
Ngoại thất | ||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có/With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Màu | Cùng màu thân xe | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn |
Sau | Gián đoạn | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Vây cá | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe, có nút bấm | |
Cản xe | Trước | Cùng màu thân xe |
Sau | Đen/Black | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Mạ chrome |
Cánh hướng gió nóc xe | Có/With | |
Thanh đỡ nóc xe | Có/With | |
Nội thất | ||
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Âm thanh + điện thoại rảnh tay | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | |
Tay nắm cửa trong | Mạ chrome | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | LCD | |
Ghế | ||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập thẳng 60:40 1 chạm |
Hàng ghế thứ ba | 50:50 gập thẳng | |
Tiện nghi | ||
Hệ thống điều hòa | Trước | Tự động/auto |
Cửa gió sau | Cửa gió sau | Có/With |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD 7" |
Số loa | 8 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Kết nối wifi | Có/With | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có/With | |
Kết nối HDMI | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái | |
An ninh | ||
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With | |
An toàn chủ động | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 2 Cảm biến sau | |
An toàn bị động | ||
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Dây đai an toàn | Có/With |
Mua xe Toyota Rush 2022
Khách hàng đang có nhu cầu mua xe Rush 2022 và cần hỗ trợ tư vấn về giá lăn bánh xe Rush và thông số kỹ thuật xe Rush 2022, mọi chi tiết về chương trình khuyến mãi, lịch giao xe Rush quý khách hàng xin vui lòng liên hệ hotline để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Chi tiết xe Rush 2022>> TOYOTA RUSH 2022: Giá xe, giá lăn bánh & thông số kỹ thuật chi tiết