Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2022 - Kích thước, tiêu thụ nhiên liệu, động cơ, hộp số, tiện nghi...
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2022 nhập khẩu Indonesia hoàn toàn mới đã chính thức được Toyota Việt Nam công bố. Mẫu xe Toyota Wigo 2022 là chiếc xe đô thị cỡ nhỏ với mức giá vô cùng hợp lý với 2 phiên bản là Wigo 1.2 MT và Wigo 1.2 AT với mức giá lần lượt là 345tr và 405tr. Wigo 2022 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Chi tiết thông số kỹ thuật Toyota Wigo 1.2 MT và Wigo 1.2 AT 2022 bao gồm: kích thước xe, trọng lượng, dung tích động cơ và hộp số, mức tiêu hao nhiên liệu, trang thiết bị tiện nghi và tính năng an toàn trên xe Wigo 2022. Hãy cùng Thế Giới Xe Ô Tô xem chi tiết bảng thông số kỹ thuật của xe Wigo 2022 mới nhất từ Toyota Việt Nam.
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 1.2 MT và Wigo 1.2 AT 2022
Giá xe Toyota Wigo 2022
Giá xe Toyota Wigo 2022 đã được công bố chính thức với mức giá dễ thở và dễ cạnh tranh hơn với các đối thủ và vẫn giữ 2 phiên bản là Wigo 1.2MT và Wigo 1.2AT. Chi tiết giá xe và giá lăn bánh Toyota Wigo 2022 mới nhất tại Hà Nội, Sài Gòn và các tỉnh để khách hàng tham khảo mua xe.
GIÁ XE VÀ GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA WIGO 2022 |
|||||||
Tại khu vực | Hà Nội | Sài Gòn | Tỉnh Khác | ||||
Thuế TB 12% | Thuế TB 10% | Thuế TB 10% | |||||
Wigo 1.2MT | Giá xe | 352tr | 352tr | 352tr | |||
Giá lăn bánh | 428tr | 421tr | 405tr | ||||
Wigo 1.2AT | Giá xe | 384tr | 384tr | 384tr | |||
Giá lăn bánh | 464tr | 456tr | 440tr |
(*) Giá xe và giá lăn bánh Toyota Wigo 2022 đã bao gồm thuế VAT, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và các chi phí lăn bánh xe.
Toyota Wigo 2022 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia về Việt Nam với 2 phiên bản Wigo 1.2 số sàn và Wigo 1.2 số tự động với mức giá vô cùng hợp lý và tiện ích đủ dùng. Tại Việt Nam Wigo có những đối thủ cạnh tranh rất lớn như Huyndai I10, Kia Morning... Với mức giá cạnh tranh cùng với thương hiệu Toyota, động cơ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu hứa hẹn Wigo sẽ có một chỗ đứng vững chãi tại Việt Nam. Wigo 2022 được trang bị động cơ xăng 4 máy 1.2L, hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp, xe được trang bị điều hòa chỉnh điện, màn hình DVD, đèn pha Bi, khởi động bằng nút bấm... Xem chi tiết Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2022 dưới đây.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA WIGO 2022
Bảng thông số kỹ thuật xe Toyota Wigo 2022 bao gồm chi tiết các thông số như kích thước xe, tiêu thụ nhiên liệu, thông số động cơ, hộp số, tính năng vận hành, tính năng an toàn, trang thiết bị tiện nghi... được chính thức được công bố bởi Toyota Việt Nam.
Bảng thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2022 |
|||
Thông số chi tiết |
Wigo 1.2 MT |
Wigo 1.2AT |
|
345 triệu | 405 triệu | ||
Tổng quan | |||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ | |
Kiểu dáng | Hatchback | Hatchback | |
Nhiên liệu | Xăng | Xăng | |
Xuất xứ | Nhập Indonesia | Nhập Indonesia | |
Động cơ & Khung xe | |||
Kích thước | Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3660 x 1600 x 1520 | 3660 x 1600 x 1520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2455 | 2455 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1410/1405 | 1410/1405 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 160 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.7 | 4.7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 870 | 890 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1290 | 1290 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 33 | 33 | |
Động cơ | Loại động cơ (xăng) | 3NR-VE (1.2L) Phun xăng điện tử | 3NR-VE (1.2L) Phun xăng điện tử |
Số xy lanh | 4 xilanh thẳng hàng | 4 xilanh thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1197cc | 1197cc | |
Tỉ số nén | 11.5 | 11.5 | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (64)/86@6000 | (64)/86@6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 107@4200 | 107 @ 4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp/5MT | Số tự động 4 cấp/4AT | |
Hệ thống treo | Trước | Macpherson | Macpherson |
Sau | Phụ thuộc, Dầm xoán | Phụ thuộc, Dầm xoán | |
Hệ thống trợ lực lái | Điện | Điện | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 175/65R14 | 175/65R14 | |
Lốp dự phòng | Thép | Thép | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 13" | Đĩa tản nhiệt 13" |
Sau | Tang trống | Tang trống | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 5.16 | 5.3 |
Trong đô thị | 6.8 | 6.87 | |
Ngoài đô thị | 4.21 | 4.36 | |
Ngoại thất | |||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen dạng bóng chiếu | Halogen dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng | Halogen phản xạ đa hướng | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | Có/With | |
Cụm đèn sau | LED | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | LED | |
Đèn sương mù trước | Có/With | Có/With | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện, gập điện | Có/With | Có/With |
Tích hợp đèn báo rẽ cùng màu thân xe | Có/With | Có/With | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn | Gián đoạn |
Sau | Gián đoạn | Gián đoạn | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | Có/With | |
Ăng ten | Dạng thường | Dạng thường | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | |
Cánh hướng gió nóc xe | Có/With | Có/With | |
Nội thất | |||
Tay lái | Urethane 3 chấu tích hợp nút bấm âm thanh | Urethane 3 chấu tích hợp nút bấm âm thanh | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | 2 chế độ ngày và đêm | |
Tay nắm cửa trong | Mạ/Plating | Mạ/Plating | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With | Có/With | |
Ghế | |||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ | |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái và hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau | Gập lưng ghế | Gập lưng ghế | |
Tiện nghi | |||
Hệ thống điều hòa | Chỉnh điện | Chỉnh điện | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD 7" | DVD 7" |
Số loa | 4 | 4 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | Có/With | |
Kết nối wifi | Có/With | Có/With | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Không có | Có/With | |
Kết nối HDMI | Không có | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | Có/With | |
Khởi động bằng nút bấm Starstop | Có | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, tự động xuống ghế lái | Có, tự động xuống ghế lái | |
An ninh | |||
Hệ thống báo động | Có/With | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With | Có/With | |
An toàn chủ động | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có/With | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử EBD | Có/With | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 2 | 2 | |
Camera lùi | Có | Có | |
An toàn bị động | |||
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | Có/With |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2022 phiên bản Wigo 1.2MT và Wigo 1.2AT
Mua xe Toyota Wigo 2022
Khách hàng đang có nhu cầu mua xe Wigo 2022 và cần hỗ trợ tư vấn về giá lăn bánh xe Wigo và thông số kỹ thuật xe Toyota Wigo 2022, mọi chi tiết về chương trình khuyến mãi, lịch giao xe Wigo quý khách hàng xin vui lòng liên hệ hotline để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Chi tiết xe Wigo 2022: TOYOTA WIGO 2022: Giá xe, giá lăn bánh & thông số kỹ thuật chi tiết